Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


RUR ZCP
coinmill.com
50,000 0.0388
100,000 0.0776
200,000 0.1551
500,000 0.3878
1,000,000 0.7757
2,000,000 1.5513
5,000,000 3.8783
10,000,000 7.7566
20,000,000 15.5132
50,000,000 38.7830
100,000,000 77.5661
200,000,000 155.1322
500,000,000 387.8305
1,000,000,000 775.6609
2,000,000,000 1551.3218
5,000,000,000 3878.3046
10,000,000,000 7756.6091
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ZCP RUR
coinmill.com
0.0500 64,460
0.1000 128,920
0.2000 257,840
0.5000 644,610
1.0000 1,289,220
2.0000 2,578,450
5.0000 6,446,120
10.0000 12,892,230
20.0000 25,784,460
50.0000 64,461,160
100.0000 128,922,310
200.0000 257,844,630
500.0000 644,611,570
1000.0000 1,289,223,140
2000.0000 2,578,446,290
5000.0000 6,446,115,720
10,000.0000 12,892,231,440
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ