Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


RUR ZCP
coinmill.com
50,000 0.0367
100,000 0.0734
200,000 0.1468
500,000 0.3670
1,000,000 0.7339
2,000,000 1.4678
5,000,000 3.6695
10,000,000 7.3391
20,000,000 14.6782
50,000,000 36.6955
100,000,000 73.3909
200,000,000 146.7819
500,000,000 366.9546
1,000,000,000 733.9093
2,000,000,000 1467.8186
5,000,000,000 3669.5465
10,000,000,000 7339.0930
RUR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
ZCP RUR
coinmill.com
0.0500 68,130
0.1000 136,260
0.2000 272,510
0.5000 681,280
1.0000 1,362,570
2.0000 2,725,130
5.0000 6,812,830
10.0000 13,625,660
20.0000 27,251,320
50.0000 68,128,310
100.0000 136,256,620
200.0000 272,513,240
500.0000 681,283,100
1000.0000 1,362,566,200
2000.0000 2,725,132,400
5000.0000 6,812,831,000
10,000.0000 13,625,661,990
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ