Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


RUR ZCP
coinmill.com
50,000 0.0436
100,000 0.0872
200,000 0.1745
500,000 0.4361
1,000,000 0.8723
2,000,000 1.7446
5,000,000 4.3614
10,000,000 8.7228
20,000,000 17.4456
50,000,000 43.6141
100,000,000 87.2282
200,000,000 174.4565
500,000,000 436.1411
1,000,000,000 872.2823
2,000,000,000 1744.5646
5,000,000,000 4361.4115
10,000,000,000 8722.8229
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
ZCP RUR
coinmill.com
0.0500 57,320
0.1000 114,640
0.2000 229,280
0.5000 573,210
1.0000 1,146,420
2.0000 2,292,840
5.0000 5,732,090
10.0000 11,464,180
20.0000 22,928,360
50.0000 57,320,890
100.0000 114,641,790
200.0000 229,283,570
500.0000 573,208,930
1000.0000 1,146,417,860
2000.0000 2,292,835,730
5000.0000 5,732,089,320
10,000.0000 11,464,178,640
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ