Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Zcash (ZEC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Zcash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zcash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zcash hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The Zcash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu ZEC có thể được viết ZEC. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zcash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZEC có 15 chữ số có nghĩa.


RUR ZEC
coinmill.com
50,000 0.019392
100,000 0.038784
200,000 0.077568
500,000 0.193919
1,000,000 0.387839
2,000,000 0.775677
5,000,000 1.939193
10,000,000 3.878386
20,000,000 7.756771
50,000,000 19.391928
100,000,000 38.783857
200,000,000 77.567713
500,000,000 193.919283
1,000,000,000 387.838567
2,000,000,000 775.677133
5,000,000,000 1939.192833
10,000,000,000 3878.385666
RUR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
ZEC RUR
coinmill.com
0.020000 51,570
0.050000 128,920
0.100000 257,840
0.200000 515,680
0.500000 1,289,200
1.000000 2,578,390
2.000000 5,156,780
5.000000 12,891,960
10.000000 25,783,920
20.000000 51,567,850
50.000000 128,919,620
100.000000 257,839,240
200.000000 515,678,470
500.000000 1,289,196,180
1000.000000 2,578,392,370
2000.000000 5,156,784,740
5000.000000 12,891,961,840
ZEC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ