Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rwanda Franc và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rwanda Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Rwanda Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


RWF SAR
coinmill.com
1000 3
2000 7
5000 17
10,000 34
20,000 69
50,000 172
100,000 344
200,000 687
500,000 1718
1,000,000 3435
2,000,000 6870
5,000,000 17,176
10,000,000 34,352
20,000,000 68,704
50,000,000 171,759
100,000,000 343,518
200,000,000 687,035
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR RWF
coinmill.com
2 582
5 1456
10 2911
20 5822
50 14,555
100 29,111
200 58,221
500 145,553
1000 291,106
2000 582,212
5000 1,455,529
10,000 2,911,059
20,000 5,822,118
50,000 14,555,294
100,000 29,110,588
200,000 58,221,175
500,000 145,552,938
SAR tỷ lệ
15 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ