Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rwanda Franc và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rwanda Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Rwanda Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


RWF SEK
coinmill.com
1000 9.65
2000 19.29
5000 48.23
10,000 96.45
20,000 192.90
50,000 482.25
100,000 964.51
200,000 1929.01
500,000 4822.54
1,000,000 9645.07
2,000,000 19,290.14
5,000,000 48,225.36
10,000,000 96,450.71
20,000,000 192,901.43
50,000,000 482,253.57
100,000,000 964,507.15
200,000,000 1,929,014.30
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK RWF
coinmill.com
10.00 1037
20.00 2074
50.00 5184
100.00 10,368
200.00 20,736
500.00 51,840
1000.00 103,680
2000.00 207,360
5000.00 518,399
10,000.00 1,036,799
20,000.00 2,073,598
50,000.00 5,183,995
100,000.00 10,367,990
200,000.00 20,735,979
500,000.00 51,839,948
1,000,000.00 103,679,895
2,000,000.00 207,359,790
SEK tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ