Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rwanda Franc và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rwanda Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Rwanda Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


RWF SEK
coinmill.com
1000 8.51
2000 17.02
5000 42.54
10,000 85.08
20,000 170.17
50,000 425.42
100,000 850.83
200,000 1701.66
500,000 4254.16
1,000,000 8508.31
2,000,000 17,016.62
5,000,000 42,541.56
10,000,000 85,083.12
20,000,000 170,166.24
50,000,000 425,415.60
100,000,000 850,831.20
200,000,000 1,701,662.39
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK RWF
coinmill.com
5.00 588
10.00 1175
20.00 2351
50.00 5877
100.00 11,753
200.00 23,506
500.00 58,766
1000.00 117,532
2000.00 235,064
5000.00 587,661
10,000.00 1,175,321
20,000.00 2,350,643
50,000.00 5,876,606
100,000.00 11,753,213
200,000.00 23,506,425
500,000.00 58,766,063
1,000,000.00 117,532,127
SEK tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ