Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rwanda Franc và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rwanda Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Rwanda Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


RWF SEK
coinmill.com
1000 8.68
2000 17.37
5000 43.41
10,000 86.83
20,000 173.66
50,000 434.15
100,000 868.29
200,000 1736.59
500,000 4341.47
1,000,000 8682.94
2,000,000 17,365.89
5,000,000 43,414.72
10,000,000 86,829.44
20,000,000 173,658.88
50,000,000 434,147.20
100,000,000 868,294.40
200,000,000 1,736,588.80
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK RWF
coinmill.com
5.00 576
10.00 1152
20.00 2303
50.00 5758
100.00 11,517
200.00 23,034
500.00 57,584
1000.00 115,168
2000.00 230,337
5000.00 575,842
10,000.00 1,151,683
20,000.00 2,303,366
50,000.00 5,758,416
100,000.00 11,516,831
200,000.00 23,033,662
500,000.00 57,584,156
1,000,000.00 115,168,312
SEK tỷ lệ
9 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ