Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rwanda Franc và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rwanda Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Rwanda Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


RWF SIT
coinmill.com
1000 188.7
2000 377.4
5000 943.4
10,000 1886.8
20,000 3773.7
50,000 9434.1
100,000 18,868.3
200,000 37,736.5
500,000 94,341.3
1,000,000 188,682.6
2,000,000 377,365.3
5,000,000 943,413.2
10,000,000 1,886,826.4
20,000,000 3,773,652.8
50,000,000 9,434,132.1
100,000,000 18,868,264.2
200,000,000 37,736,528.4
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SIT RWF
coinmill.com
200.0 1060
500.0 2650
1000.0 5300
2000.0 10,600
5000.0 26,500
10,000.0 52,999
20,000.0 105,998
50,000.0 264,995
100,000.0 529,990
200,000.0 1,059,981
500,000.0 2,649,952
1,000,000.0 5,299,905
2,000,000.0 10,599,809
5,000,000.0 26,499,523
10,000,000.0 52,999,046
20,000,000.0 105,998,092
50,000,000.0 264,995,229
SIT tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ