Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rwanda Franc và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rwanda Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Rwanda Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


RWF SKK
coinmill.com
1000 23.5
2000 47.0
5000 118.0
10,000 236.0
20,000 472.0
50,000 1180.5
100,000 2361.0
200,000 4722.0
500,000 11,804.5
1,000,000 23,609.5
2,000,000 47,219.0
5,000,000 118,047.5
10,000,000 236,094.5
20,000,000 472,189.0
50,000,000 1,180,472.5
100,000,000 2,360,945.5
200,000,000 4,721,891.0
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK RWF
coinmill.com
20.0 847
50.0 2118
100.0 4236
200.0 8471
500.0 21,178
1000.0 42,356
2000.0 84,712
5000.0 211,780
10,000.0 423,559
20,000.0 847,118
50,000.0 2,117,796
100,000.0 4,235,591
200,000.0 8,471,183
500,000.0 21,177,957
1,000,000.0 42,355,914
2,000,000.0 84,711,828
5,000,000.0 211,779,570
SKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ