Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rwanda Franc và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rwanda Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Rwanda Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


RWF SKK
coinmill.com
1000 23.5
2000 47.5
5000 118.5
10,000 237.0
20,000 474.5
50,000 1186.0
100,000 2372.0
200,000 4744.0
500,000 11,860.0
1,000,000 23,720.0
2,000,000 47,440.0
5,000,000 118,600.0
10,000,000 237,200.0
20,000,000 474,400.0
50,000,000 1,185,999.5
100,000,000 2,371,999.0
200,000,000 4,743,998.0
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK RWF
coinmill.com
20.0 843
50.0 2108
100.0 4216
200.0 8432
500.0 21,079
1000.0 42,159
2000.0 84,317
5000.0 210,793
10,000.0 421,585
20,000.0 843,171
50,000.0 2,107,927
100,000.0 4,215,853
200,000.0 8,431,706
500,000.0 21,079,266
1,000,000.0 42,158,532
2,000,000.0 84,317,064
5,000,000.0 210,792,659
SKK tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ