Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rwanda Franc và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rwanda Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Rwanda Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


RWF SYP
coinmill.com
1000 2236.75
2000 4473.25
5000 11,183.50
10,000 22,366.75
20,000 44,733.50
50,000 111,834.00
100,000 223,668.00
200,000 447,335.75
500,000 1,118,339.50
1,000,000 2,236,679.00
2,000,000 4,473,357.75
5,000,000 11,183,394.50
10,000,000 22,366,789.00
20,000,000 44,733,577.75
50,000,000 111,833,944.75
100,000,000 223,667,889.25
200,000,000 447,335,778.50
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SYP RWF
coinmill.com
2000.00 894
5000.00 2235
10,000.00 4471
20,000.00 8942
50,000.00 22,355
100,000.00 44,709
200,000.00 89,418
500,000.00 223,546
1,000,000.00 447,091
2,000,000.00 894,183
5,000,000.00 2,235,457
10,000,000.00 4,470,914
20,000,000.00 8,941,829
50,000,000.00 22,354,572
100,000,000.00 44,709,145
200,000,000.00 89,418,289
500,000,000.00 223,545,723
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ