Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rwanda Franc và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rwanda Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Rwanda Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


RWF TRY
coinmill.com
1000 19.16
2000 38.32
5000 95.81
10,000 191.62
20,000 383.25
50,000 958.12
100,000 1916.24
200,000 3832.48
500,000 9581.20
1,000,000 19,162.41
2,000,000 38,324.81
5,000,000 95,812.03
10,000,000 191,624.05
20,000,000 383,248.11
50,000,000 958,120.27
100,000,000 1,916,240.54
200,000,000 3,832,481.07
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRY RWF
coinmill.com
20.00 1044
50.00 2609
100.00 5219
200.00 10,437
500.00 26,093
1000.00 52,186
2000.00 104,371
5000.00 260,928
10,000.00 521,855
20,000.00 1,043,710
50,000.00 2,609,276
100,000.00 5,218,552
200,000.00 10,437,103
500,000.00 26,092,758
1,000,000.00 52,185,515
2,000,000.00 104,371,031
5,000,000.00 260,927,577
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ