Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rwanda Franc và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rwanda Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Rwanda Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


RWF TZS
coinmill.com
1000 2102.75
2000 4205.50
5000 10,513.80
10,000 21,027.60
20,000 42,055.15
50,000 105,137.95
100,000 210,275.85
200,000 420,551.70
500,000 1,051,379.30
1,000,000 2,102,758.60
2,000,000 4,205,517.25
5,000,000 10,513,793.10
10,000,000 21,027,586.20
20,000,000 42,055,172.40
50,000,000 105,137,931.05
100,000,000 210,275,862.05
200,000,000 420,551,724.15
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TZS RWF
coinmill.com
2000.00 951
5000.00 2378
10,000.00 4756
20,000.00 9511
50,000.00 23,778
100,000.00 47,557
200,000.00 95,113
500,000.00 237,783
1,000,000.00 475,566
2,000,000.00 951,132
5,000,000.00 2,377,829
10,000,000.00 4,755,658
20,000,000.00 9,511,315
50,000,000.00 23,778,288
100,000,000.00 47,556,576
200,000,000.00 95,113,152
500,000,000.00 237,782,880
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ