Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rwanda Franc và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rwanda Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Rwanda Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


RWF UZS
coinmill.com
1000 10,179.53
2000 20,359.06
5000 50,897.64
10,000 101,795.28
20,000 203,590.56
50,000 508,976.40
100,000 1,017,952.80
200,000 2,035,905.61
500,000 5,089,764.02
1,000,000 10,179,528.04
2,000,000 20,359,056.07
5,000,000 50,897,640.19
10,000,000 101,795,280.37
20,000,000 203,590,560.74
50,000,000 508,976,401.85
100,000,000 1,017,952,803.70
200,000,000 2,035,905,607.41
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UZS RWF
coinmill.com
10,000.00 982
20,000.00 1965
50,000.00 4912
100,000.00 9824
200,000.00 19,647
500,000.00 49,118
1,000,000.00 98,236
2,000,000.00 196,473
5,000,000.00 491,182
10,000,000.00 982,364
20,000,000.00 1,964,728
50,000,000.00 4,911,819
100,000,000.00 9,823,638
200,000,000.00 19,647,276
500,000,000.00 49,118,191
1,000,000,000.00 98,236,382
2,000,000,000.00 196,472,763
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ