Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rwanda Franc và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rwanda Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Rwanda Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


RWF VEF
coinmill.com
1000 232,910
2000 465,819
5000 1,164,549
10,000 2,329,097
20,000 4,658,194
50,000 11,645,486
100,000 23,290,972
200,000 46,581,944
500,000 116,454,861
1,000,000 232,909,722
2,000,000 465,819,444
5,000,000 1,164,548,611
10,000,000 2,329,097,222
20,000,000 4,658,194,444
50,000,000 11,645,486,111
100,000,000 23,290,972,222
200,000,000 46,581,944,444
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF RWF
coinmill.com
200,000 859
500,000 2147
1,000,000 4294
2,000,000 8587
5,000,000 21,468
10,000,000 42,935
20,000,000 85,870
50,000,000 214,675
100,000,000 429,351
200,000,000 858,702
500,000,000 2,146,755
1,000,000,000 4,293,509
2,000,000,000 8,587,018
5,000,000,000 21,467,545
10,000,000,000 42,935,090
20,000,000,000 85,870,181
50,000,000,000 214,675,452
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ