Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rwanda Franc và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rwanda Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Rwanda Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


RWF XCD
coinmill.com
1000 2.48
2000 4.97
5000 12.42
10,000 24.84
20,000 49.69
50,000 124.22
100,000 248.44
200,000 496.87
500,000 1242.19
1,000,000 2484.37
2,000,000 4968.74
5,000,000 12,421.85
10,000,000 24,843.70
20,000,000 49,687.41
50,000,000 124,218.52
100,000,000 248,437.04
200,000,000 496,874.07
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCD RWF
coinmill.com
2.00 805
5.00 2013
10.00 4025
20.00 8050
50.00 20,126
100.00 40,252
200.00 80,503
500.00 201,258
1000.00 402,516
2000.00 805,033
5000.00 2,012,582
10,000.00 4,025,165
20,000.00 8,050,329
50,000.00 20,125,824
100,000.00 40,251,647
200,000.00 80,503,295
500,000.00 201,258,237
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ