Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rwanda Franc và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rwanda Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Rwanda Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


RWF XEU
coinmill.com
1000 0.79
2000 1.58
5000 3.94
10,000 7.89
20,000 15.78
50,000 39.44
100,000 78.88
200,000 157.76
500,000 394.39
1,000,000 788.78
2,000,000 1577.56
5,000,000 3943.91
10,000,000 7887.82
20,000,000 15,775.63
50,000,000 39,439.09
100,000,000 78,878.17
200,000,000 157,756.35
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU RWF
coinmill.com
0.50 634
1.00 1268
2.00 2536
5.00 6339
10.00 12,678
20.00 25,356
50.00 63,389
100.00 126,778
200.00 253,556
500.00 633,889
1000.00 1,267,778
2000.00 2,535,556
5000.00 6,338,889
10,000.00 12,677,778
20,000.00 25,355,556
50,000.00 63,388,891
100,000.00 126,777,781
XEU tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ