Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rwanda Franc và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rwanda Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Rwanda Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


RWF XOF
coinmill.com
1000 515
2000 1030
5000 2575
10,000 5149
20,000 10,298
50,000 25,746
100,000 51,492
200,000 102,983
500,000 257,458
1,000,000 514,915
2,000,000 1,029,830
5,000,000 2,574,576
10,000,000 5,149,152
20,000,000 10,298,304
50,000,000 25,745,759
100,000,000 51,491,518
200,000,000 102,983,035
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF RWF
coinmill.com
500 971
1000 1942
2000 3884
5000 9710
10,000 19,421
20,000 38,841
50,000 97,103
100,000 194,207
200,000 388,413
500,000 971,034
1,000,000 1,942,067
2,000,000 3,884,135
5,000,000 9,710,337
10,000,000 19,420,674
20,000,000 38,841,349
50,000,000 97,103,372
100,000,000 194,206,744
XOF tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ