Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rwanda Franc và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rwanda Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Rwanda Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


RWF XOF
coinmill.com
1000 515
2000 1031
5000 2577
10,000 5155
20,000 10,309
50,000 25,774
100,000 51,547
200,000 103,095
500,000 257,737
1,000,000 515,473
2,000,000 1,030,946
5,000,000 2,577,366
10,000,000 5,154,731
20,000,000 10,309,462
50,000,000 25,773,655
100,000,000 51,547,311
200,000,000 103,094,621
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF RWF
coinmill.com
500 970
1000 1940
2000 3880
5000 9700
10,000 19,400
20,000 38,799
50,000 96,998
100,000 193,997
200,000 387,993
500,000 969,983
1,000,000 1,939,965
2,000,000 3,879,931
5,000,000 9,699,827
10,000,000 19,399,654
20,000,000 38,799,308
50,000,000 96,998,271
100,000,000 193,996,541
XOF tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ