Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


SAR SDG
coinmill.com
2 322.74
5 806.84
10 1613.68
20 3227.35
50 8068.38
100 16,136.77
200 32,273.54
500 80,683.85
1000 161,367.69
2000 322,735.38
5000 806,838.46
10,000 1,613,676.92
20,000 3,227,353.83
50,000 8,068,384.58
100,000 16,136,769.16
200,000 32,273,538.31
500,000 80,683,845.79
SAR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
SDG SAR
coinmill.com
500.00 3
1000.00 6
2000.00 12
5000.00 31
10,000.00 62
20,000.00 124
50,000.00 310
100,000.00 620
200,000.00 1239
500,000.00 3099
1,000,000.00 6197
2,000,000.00 12,394
5,000,000.00 30,985
10,000,000.00 61,970
20,000,000.00 123,941
50,000,000.00 309,851
100,000,000.00 619,703
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ