Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


SAR SDG
coinmill.com
2 311.90
5 779.74
10 1559.48
20 3118.96
50 7797.40
100 15,594.79
200 31,189.58
500 77,973.95
1000 155,947.91
2000 311,895.81
5000 779,739.53
10,000 1,559,479.05
20,000 3,118,958.10
50,000 7,797,395.25
100,000 15,594,790.51
200,000 31,189,581.01
500,000 77,973,952.53
SAR tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
SDG SAR
coinmill.com
500.00 3
1000.00 6
2000.00 13
5000.00 32
10,000.00 64
20,000.00 128
50,000.00 321
100,000.00 641
200,000.00 1282
500,000.00 3206
1,000,000.00 6412
2,000,000.00 12,825
5,000,000.00 32,062
10,000,000.00 64,124
20,000,000.00 128,248
50,000,000.00 320,620
100,000,000.00 641,240
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ