Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


SAR SEK
coinmill.com
2 5.82
5 14.55
10 29.10
20 58.20
50 145.49
100 290.98
200 581.97
500 1454.92
1000 2909.84
2000 5819.67
5000 14,549.18
10,000 29,098.37
20,000 58,196.74
50,000 145,491.84
100,000 290,983.68
200,000 581,967.35
500,000 1,454,918.39
SAR tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
SEK SAR
coinmill.com
10.00 3
20.00 7
50.00 17
100.00 34
200.00 69
500.00 172
1000.00 344
2000.00 687
5000.00 1718
10,000.00 3437
20,000.00 6873
50,000.00 17,183
100,000.00 34,366
200,000.00 68,732
500,000.00 171,831
1,000,000.00 343,662
2,000,000.00 687,324
SEK tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ