Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


SAR SEK
coinmill.com
2 5.08
5 12.70
10 25.41
20 50.82
50 127.04
100 254.09
200 508.18
500 1270.44
1000 2540.88
2000 5081.76
5000 12,704.41
10,000 25,408.82
20,000 50,817.64
50,000 127,044.10
100,000 254,088.20
200,000 508,176.39
500,000 1,270,440.99
SAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
SEK SAR
coinmill.com
5.00 2
10.00 4
20.00 8
50.00 20
100.00 39
200.00 79
500.00 197
1000.00 394
2000.00 787
5000.00 1968
10,000.00 3936
20,000.00 7871
50,000.00 19,678
100,000.00 39,356
200,000.00 78,713
500,000.00 196,782
1,000,000.00 393,564
SEK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ