Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). The Status là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


SAR SNT
coinmill.com
2 14.191
5 35.479
10 70.957
20 141.915
50 354.787
100 709.575
200 1419.150
500 3547.874
1000 7095.749
2000 14,191.498
5000 35,478.745
10,000 70,957.489
20,000 141,914.978
50,000 354,787.445
100,000 709,574.891
200,000 1,419,149.782
500,000 3,547,874.454
SAR tỷ lệ
15 tháng Mười 2025
SNT SAR
coinmill.com
20.000 3
50.000 7
100.000 14
200.000 28
500.000 70
1000.000 141
2000.000 282
5000.000 705
10,000.000 1409
20,000.000 2819
50,000.000 7046
100,000.000 14,093
200,000.000 28,186
500,000.000 70,465
1,000,000.000 140,929
2,000,000.000 281,859
5,000,000.000 704,647
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ