Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). The Status là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


SAR SNT
coinmill.com
2 14.089
5 35.221
10 70.443
20 140.885
50 352.213
100 704.426
200 1408.851
500 3522.129
1000 7044.257
2000 14,088.514
5000 35,221.286
10,000 70,442.572
20,000 140,885.145
50,000 352,212.862
100,000 704,425.723
200,000 1,408,851.447
500,000 3,522,128.617
SAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
SNT SAR
coinmill.com
20.000 3
50.000 7
100.000 14
200.000 28
500.000 71
1000.000 142
2000.000 284
5000.000 710
10,000.000 1420
20,000.000 2839
50,000.000 7098
100,000.000 14,196
200,000.000 28,392
500,000.000 70,980
1,000,000.000 141,960
2,000,000.000 283,919
5,000,000.000 709,798
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ