Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). The Status là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


SAR SNT
coinmill.com
2 14.228
5 35.571
10 71.142
20 142.285
50 355.712
100 711.425
200 1422.849
500 3557.123
1000 7114.245
2000 14,228.490
5000 35,571.226
10,000 71,142.452
20,000 142,284.904
50,000 355,712.261
100,000 711,424.521
200,000 1,422,849.042
500,000 3,557,122.606
SAR tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
SNT SAR
coinmill.com
20.000 3
50.000 7
100.000 14
200.000 28
500.000 70
1000.000 141
2000.000 281
5000.000 703
10,000.000 1406
20,000.000 2811
50,000.000 7028
100,000.000 14,056
200,000.000 28,113
500,000.000 70,282
1,000,000.000 140,563
2,000,000.000 281,126
5,000,000.000 702,815
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ