Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Sao Tome Dobra được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sao Tome Dobra trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sao Tome Dobras hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Sao Tome Dobra là tiền tệ Sao Tome và Principe (ST, STP). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu STD có thể được viết Db. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Sao Tome Dobra được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sao Tome Dobra cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STD có 5 chữ số có nghĩa.


SAR STD
coinmill.com
2 11,767.5
5 29,419.0
10 58,837.5
20 117,675.5
50 294,188.0
100 588,376.5
200 1,176,753.0
500 2,941,882.0
1000 5,883,764.0
2000 11,767,528.0
5000 29,418,820.5
10,000 58,837,640.5
20,000 117,675,281.0
50,000 294,188,202.5
100,000 588,376,405.0
200,000 1,176,752,810.5
500,000 2,941,882,025.5
SAR tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024
STD SAR
coinmill.com
20,000.0 3
50,000.0 8
100,000.0 17
200,000.0 34
500,000.0 85
1,000,000.0 170
2,000,000.0 340
5,000,000.0 850
10,000,000.0 1700
20,000,000.0 3399
50,000,000.0 8498
100,000,000.0 16,996
200,000,000.0 33,992
500,000,000.0 84,980
1,000,000,000.0 169,959
2,000,000,000.0 339,918
5,000,000,000.0 849,796
STD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ