El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và El Salvador Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho El Salvador Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào El Salvador Colones hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa.


SAR SVC
coinmill.com
2 4.65
5 11.70
10 23.35
20 46.75
50 116.85
100 233.70
200 467.40
500 1168.50
1000 2336.95
2000 4673.90
5000 11,684.80
10,000 23,369.55
20,000 46,739.10
50,000 116,847.80
100,000 233,695.60
200,000 467,391.15
500,000 1,168,477.90
SAR tỷ lệ
5 tháng Mười một 2025
SVC SAR
coinmill.com
5.00 2
10.00 4
20.00 9
50.00 21
100.00 43
200.00 86
500.00 214
1000.00 428
2000.00 856
5000.00 2140
10,000.00 4279
20,000.00 8558
50,000.00 21,395
100,000.00 42,791
200,000.00 85,581
500,000.00 213,954
1,000,000.00 427,907
SVC tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ