Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


SAR SYP
coinmill.com
2 1301.50
5 3253.75
10 6507.75
20 13,015.25
50 32,538.25
100 65,076.75
200 130,153.50
500 325,383.50
1000 650,767.00
2000 1,301,533.75
5000 3,253,834.50
10,000 6,507,669.25
20,000 13,015,338.50
50,000 32,538,346.00
100,000 65,076,692.25
200,000 130,153,384.50
500,000 325,383,461.25
SAR tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
SYP SAR
coinmill.com
2000.00 3
5000.00 8
10,000.00 15
20,000.00 31
50,000.00 77
100,000.00 154
200,000.00 307
500,000.00 768
1,000,000.00 1537
2,000,000.00 3073
5,000,000.00 7683
10,000,000.00 15,366
20,000,000.00 30,733
50,000,000.00 76,832
100,000,000.00 153,665
200,000,000.00 307,330
500,000,000.00 768,324
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ