Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


SAR SYP
coinmill.com
2 1352.75
5 3382.25
10 6764.25
20 13,528.50
50 33,821.50
100 67,643.00
200 135,285.75
500 338,214.50
1000 676,428.75
2000 1,352,857.50
5000 3,382,144.00
10,000 6,764,288.00
20,000 13,528,576.25
50,000 33,821,440.50
100,000 67,642,881.00
200,000 135,285,762.00
500,000 338,214,404.75
SAR tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
SYP SAR
coinmill.com
2000.00 3
5000.00 7
10,000.00 15
20,000.00 30
50,000.00 74
100,000.00 148
200,000.00 296
500,000.00 739
1,000,000.00 1478
2,000,000.00 2957
5,000,000.00 7392
10,000,000.00 14,784
20,000,000.00 29,567
50,000,000.00 73,918
100,000,000.00 147,835
200,000,000.00 295,670
500,000,000.00 739,176
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ