Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). The Tickets là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


SAR TIX
coinmill.com
2 121.6970
5 304.2425
10 608.4849
20 1216.9698
50 3042.4245
100 6084.8490
200 12,169.6980
500 30,424.2450
1000 60,848.4901
2000 121,696.9802
5000 304,242.4504
10,000 608,484.9008
20,000 1,216,969.8015
50,000 3,042,424.5038
100,000 6,084,849.0076
200,000 12,169,698.0152
500,000 30,424,245.0380
SAR tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
TIX SAR
coinmill.com
200.0000 3
500.0000 8
1000.0000 16
2000.0000 33
5000.0000 82
10,000.0000 164
20,000.0000 329
50,000.0000 822
100,000.0000 1643
200,000.0000 3287
500,000.0000 8217
1,000,000.0000 16,434
2,000,000.0000 32,869
5,000,000.0000 82,171
10,000,000.0000 164,343
20,000,000.0000 328,685
50,000,000.0000 821,713
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ