Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). The Tickets là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


SAR TIX
coinmill.com
2 121.3806
5 303.4515
10 606.9029
20 1213.8058
50 3034.5145
100 6069.0290
200 12,138.0581
500 30,345.1451
1000 60,690.2903
2000 121,380.5806
5000 303,451.4514
10,000 606,902.9028
20,000 1,213,805.8056
50,000 3,034,514.5140
100,000 6,069,029.0280
200,000 12,138,058.0560
500,000 30,345,145.1400
SAR tỷ lệ
15 tháng Mười 2025
TIX SAR
coinmill.com
200.0000 3
500.0000 8
1000.0000 16
2000.0000 33
5000.0000 82
10,000.0000 165
20,000.0000 330
50,000.0000 824
100,000.0000 1648
200,000.0000 3295
500,000.0000 8239
1,000,000.0000 16,477
2,000,000.0000 32,954
5,000,000.0000 82,386
10,000,000.0000 164,771
20,000,000.0000 329,542
50,000,000.0000 823,855
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ