Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). The Tickets là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


SAR TIX
coinmill.com
2 122.8855
5 307.2137
10 614.4275
20 1228.8550
50 3072.1375
100 6144.2749
200 12,288.5499
500 30,721.3747
1000 61,442.7494
2000 122,885.4989
5000 307,213.7471
10,000 614,427.4943
20,000 1,228,854.9885
50,000 3,072,137.4714
100,000 6,144,274.9427
200,000 12,288,549.8855
500,000 30,721,374.7137
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2025
TIX SAR
coinmill.com
200.0000 3
500.0000 8
1000.0000 16
2000.0000 33
5000.0000 81
10,000.0000 163
20,000.0000 326
50,000.0000 814
100,000.0000 1628
200,000.0000 3255
500,000.0000 8138
1,000,000.0000 16,275
2,000,000.0000 32,551
5,000,000.0000 81,377
10,000,000.0000 162,753
20,000,000.0000 325,506
50,000,000.0000 813,766
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ