Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Old Turkmenistan Manat được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Turkmenistan Manat trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Turkmenistan Manats hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa.


SAR TMM
coinmill.com
2 9056
5 22,639
10 45,278
20 90,556
50 226,389
100 452,779
200 905,557
500 2,263,893
1000 4,527,786
2000 9,055,571
5000 22,638,928
10,000 45,277,855
20,000 90,555,710
50,000 226,389,276
100,000 452,778,552
200,000 905,557,103
500,000 2,263,892,758
SAR tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
TMM SAR
coinmill.com
10,000 2
20,000 4
50,000 11
100,000 22
200,000 44
500,000 110
1,000,000 221
2,000,000 442
5,000,000 1104
10,000,000 2209
20,000,000 4417
50,000,000 11,043
100,000,000 22,086
200,000,000 44,172
500,000,000 110,429
1,000,000,000 220,859
2,000,000,000 441,717
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ