Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


SAR TND
coinmill.com
2 1.630
5 4.080
10 8.160
20 16.325
50 40.810
100 81.625
200 163.245
500 408.115
1000 816.230
2000 1632.455
5000 4081.140
10,000 8162.280
20,000 16,324.560
50,000 40,811.400
100,000 81,622.795
200,000 163,245.590
500,000 408,113.980
SAR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
TND SAR
coinmill.com
2.000 2
5.000 6
10.000 12
20.000 25
50.000 61
100.000 123
200.000 245
500.000 613
1000.000 1225
2000.000 2450
5000.000 6126
10,000.000 12,251
20,000.000 24,503
50,000.000 61,257
100,000.000 122,515
200,000.000 245,030
500,000.000 612,574
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ