Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


SAR TRY
coinmill.com
2 11.16
5 27.89
10 55.78
20 111.57
50 278.91
100 557.83
200 1115.66
500 2789.14
1000 5578.29
2000 11,156.58
5000 27,891.44
10,000 55,782.89
20,000 111,565.78
50,000 278,914.44
100,000 557,828.88
200,000 1,115,657.76
500,000 2,789,144.41
SAR tỷ lệ
15 tháng Mười 2025
TRY SAR
coinmill.com
20.00 4
50.00 9
100.00 18
200.00 36
500.00 90
1000.00 179
2000.00 359
5000.00 896
10,000.00 1793
20,000.00 3585
50,000.00 8963
100,000.00 17,927
200,000.00 35,853
500,000.00 89,633
1,000,000.00 179,266
2,000,000.00 358,533
5,000,000.00 896,332
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ