Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


SAR TZS
coinmill.com
2 1214.60
5 3036.45
10 6072.90
20 12,145.75
50 30,364.40
100 60,728.85
200 121,457.70
500 303,644.20
1000 607,288.40
2000 1,214,576.80
5000 3,036,442.00
10,000 6,072,884.00
20,000 12,145,768.05
50,000 30,364,420.05
100,000 60,728,840.15
200,000 121,457,680.25
500,000 303,644,200.65
SAR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TZS SAR
coinmill.com
2000.00 3
5000.00 8
10,000.00 16
20,000.00 33
50,000.00 82
100,000.00 165
200,000.00 329
500,000.00 823
1,000,000.00 1647
2,000,000.00 3293
5,000,000.00 8233
10,000,000.00 16,467
20,000,000.00 32,933
50,000,000.00 82,333
100,000,000.00 164,666
200,000,000.00 329,333
500,000,000.00 823,332
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ