Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


SAR UGX
coinmill.com
2 1950
5 4850
10 9750
20 19,450
50 48,650
100 97,250
200 194,500
500 486,250
1000 972,500
2000 1,945,000
5000 4,862,550
10,000 9,725,100
20,000 19,450,200
50,000 48,625,500
100,000 97,251,000
200,000 194,502,000
500,000 486,254,950
SAR tỷ lệ
12 tháng Mười một 2025
UGX SAR
coinmill.com
2000 2
5000 5
10,000 10
20,000 21
50,000 51
100,000 103
200,000 206
500,000 514
1,000,000 1028
2,000,000 2057
5,000,000 5141
10,000,000 10,283
20,000,000 20,565
50,000,000 51,413
100,000,000 102,827
200,000,000 205,653
500,000,000 514,134
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ