Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


SAR UGX
coinmill.com
2 1950
5 4850
10 9700
20 19,400
50 48,500
100 96,950
200 193,900
500 484,750
1000 969,550
2000 1,939,100
5000 4,847,750
10,000 9,695,500
20,000 19,390,950
50,000 48,477,450
100,000 96,954,850
200,000 193,909,700
500,000 484,774,300
SAR tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
UGX SAR
coinmill.com
2000 2
5000 5
10,000 10
20,000 21
50,000 52
100,000 103
200,000 206
500,000 516
1,000,000 1031
2,000,000 2063
5,000,000 5157
10,000,000 10,314
20,000,000 20,628
50,000,000 51,570
100,000,000 103,141
200,000,000 206,282
500,000,000 515,704
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ