Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


SAR UGX
coinmill.com
2 2000
5 5050
10 10,050
20 20,100
50 50,300
100 100,600
200 201,150
500 502,900
1000 1,005,800
2000 2,011,650
5000 5,029,100
10,000 10,058,200
20,000 20,116,350
50,000 50,290,900
100,000 100,581,850
200,000 201,163,700
500,000 502,909,250
SAR tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
UGX SAR
coinmill.com
2000 2
5000 5
10,000 10
20,000 20
50,000 50
100,000 99
200,000 199
500,000 497
1,000,000 994
2,000,000 1988
5,000,000 4971
10,000,000 9942
20,000,000 19,884
50,000,000 49,711
100,000,000 99,422
200,000,000 198,843
500,000,000 497,108
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ