Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


SAR UZS
coinmill.com
2 6141.07
5 15,352.68
10 30,705.36
20 61,410.73
50 153,526.82
100 307,053.65
200 614,107.29
500 1,535,268.23
1000 3,070,536.46
2000 6,141,072.92
5000 15,352,682.30
10,000 30,705,364.60
20,000 61,410,729.19
50,000 153,526,822.98
100,000 307,053,645.95
200,000 614,107,291.90
500,000 1,535,268,229.76
SAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
UZS SAR
coinmill.com
10,000.00 3
20,000.00 7
50,000.00 16
100,000.00 33
200,000.00 65
500,000.00 163
1,000,000.00 326
2,000,000.00 651
5,000,000.00 1628
10,000,000.00 3257
20,000,000.00 6514
50,000,000.00 16,284
100,000,000.00 32,568
200,000,000.00 65,135
500,000,000.00 162,838
1,000,000,000.00 325,676
2,000,000,000.00 651,352
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ