Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


SAR UZS
coinmill.com
2 5883.63
5 14,709.08
10 29,418.17
20 58,836.33
50 147,090.83
100 294,181.65
200 588,363.31
500 1,470,908.26
1000 2,941,816.53
2000 5,883,633.05
5000 14,709,082.63
10,000 29,418,165.26
20,000 58,836,330.53
50,000 147,090,826.31
100,000 294,181,652.63
200,000 588,363,305.26
500,000 1,470,908,263.15
SAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
UZS SAR
coinmill.com
10,000.00 3
20,000.00 7
50,000.00 17
100,000.00 34
200,000.00 68
500,000.00 170
1,000,000.00 340
2,000,000.00 680
5,000,000.00 1700
10,000,000.00 3399
20,000,000.00 6799
50,000,000.00 16,996
100,000,000.00 33,993
200,000,000.00 67,985
500,000,000.00 169,963
1,000,000,000.00 339,926
2,000,000,000.00 679,852
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ