Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


SAR VEF
coinmill.com
2 141,601
5 354,002
10 708,003
20 1,416,007
50 3,540,017
100 7,080,035
200 14,160,069
500 35,400,174
1000 70,800,347
2000 141,600,694
5000 354,001,736
10,000 708,003,472
20,000 1,416,006,944
50,000 3,540,017,361
100,000 7,080,034,722
200,000 14,160,069,444
500,000 35,400,173,611
SAR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
VEF SAR
coinmill.com
200,000 3
500,000 7
1,000,000 14
2,000,000 28
5,000,000 71
10,000,000 141
20,000,000 282
50,000,000 706
100,000,000 1412
200,000,000 2825
500,000,000 7062
1,000,000,000 14,124
2,000,000,000 28,248
5,000,000,000 70,621
10,000,000,000 141,242
20,000,000,000 282,484
50,000,000,000 706,211
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ