Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


SAR VEF
coinmill.com
2 140,815
5 352,036
10 704,073
20 1,408,146
50 3,520,365
100 7,040,729
200 14,081,458
500 35,203,646
1000 70,407,292
2000 140,814,583
5000 352,036,458
10,000 704,072,917
20,000 1,408,145,833
50,000 3,520,364,583
100,000 7,040,729,167
200,000 14,081,458,333
500,000 35,203,645,833
SAR tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
VEF SAR
coinmill.com
200,000 3
500,000 7
1,000,000 14
2,000,000 28
5,000,000 71
10,000,000 142
20,000,000 284
50,000,000 710
100,000,000 1420
200,000,000 2841
500,000,000 7102
1,000,000,000 14,203
2,000,000,000 28,406
5,000,000,000 71,015
10,000,000,000 142,031
20,000,000,000 284,061
50,000,000,000 710,154
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ