Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


SAR VEF
coinmill.com
2 135,603
5 339,007
10 678,014
20 1,356,028
50 3,390,069
100 6,780,139
200 13,560,278
500 33,900,694
1000 67,801,389
2000 135,602,778
5000 339,006,944
10,000 678,013,889
20,000 1,356,027,778
50,000 3,390,069,444
100,000 6,780,138,889
200,000 13,560,277,778
500,000 33,900,694,444
SAR tỷ lệ
15 tháng Mười 2025
VEF SAR
coinmill.com
200,000 3
500,000 7
1,000,000 15
2,000,000 29
5,000,000 74
10,000,000 147
20,000,000 295
50,000,000 737
100,000,000 1475
200,000,000 2950
500,000,000 7374
1,000,000,000 14,749
2,000,000,000 29,498
5,000,000,000 73,745
10,000,000,000 147,490
20,000,000,000 294,979
50,000,000,000 737,448
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ