Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). The VeChain là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


SAR VEN
coinmill.com
2 0.3362
5 0.8405
10 1.6809
20 3.3619
50 8.4047
100 16.8094
200 33.6188
500 84.0471
1000 168.0941
2000 336.1882
5000 840.4705
10,000 1680.9410
20,000 3361.8820
50,000 8404.7051
100,000 16,809.4102
200,000 33,618.8205
500,000 84,047.0511
SAR tỷ lệ
17 tháng Mười một 2025
VEN SAR
coinmill.com
0.5000 3
1.0000 6
2.0000 12
5.0000 30
10.0000 59
20.0000 119
50.0000 297
100.0000 595
200.0000 1190
500.0000 2975
1000.0000 5949
2000.0000 11,898
5000.0000 29,745
10,000.0000 59,490
20,000.0000 118,981
50,000.0000 297,452
100,000.0000 594,905
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ