Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). The VeChain là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


SAR VEN
coinmill.com
2 0.3451
5 0.8627
10 1.7254
20 3.4509
50 8.6272
100 17.2544
200 34.5089
500 86.2722
1000 172.5444
2000 345.0887
5000 862.7218
10,000 1725.4436
20,000 3450.8871
50,000 8627.2179
100,000 17,254.4357
200,000 34,508.8714
500,000 86,272.1786
SAR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
VEN SAR
coinmill.com
0.5000 3
1.0000 6
2.0000 12
5.0000 29
10.0000 58
20.0000 116
50.0000 290
100.0000 580
200.0000 1159
500.0000 2898
1000.0000 5796
2000.0000 11,591
5000.0000 28,978
10,000.0000 57,956
20,000.0000 115,912
50,000.0000 289,781
100,000.0000 579,561
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ