Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). The VeChain là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


SAR VEN
coinmill.com
2 0.3333
5 0.8333
10 1.6667
20 3.3334
50 8.3334
100 16.6668
200 33.3337
500 83.3342
1000 166.6683
2000 333.3367
5000 833.3417
10,000 1666.6834
20,000 3333.3668
50,000 8333.4171
100,000 16,666.8342
200,000 33,333.6685
500,000 83,334.1712
SAR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
VEN SAR
coinmill.com
0.5000 3
1.0000 6
2.0000 12
5.0000 30
10.0000 60
20.0000 120
50.0000 300
100.0000 600
200.0000 1200
500.0000 3000
1000.0000 6000
2000.0000 12,000
5000.0000 30,000
10,000.0000 59,999
20,000.0000 119,999
50,000.0000 299,997
100,000.0000 599,994
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ