Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


SAR XAF
coinmill.com
2 296
5 741
10 1481
20 2962
50 7406
100 14,811
200 29,623
500 74,057
1000 148,113
2000 296,227
5000 740,567
10,000 1,481,134
20,000 2,962,268
50,000 7,405,670
100,000 14,811,340
200,000 29,622,681
500,000 74,056,701
SAR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
XAF SAR
coinmill.com
500 3
1000 7
2000 14
5000 34
10,000 68
20,000 135
50,000 338
100,000 675
200,000 1350
500,000 3376
1,000,000 6752
2,000,000 13,503
5,000,000 33,758
10,000,000 67,516
20,000,000 135,032
50,000,000 337,579
100,000,000 675,158
XAF tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ