Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


SAR XAF
coinmill.com
2 327
5 818
10 1637
20 3274
50 8185
100 16,369
200 32,739
500 81,846
1000 163,693
2000 327,385
5000 818,463
10,000 1,636,926
20,000 3,273,851
50,000 8,184,628
100,000 16,369,256
200,000 32,738,512
500,000 81,846,279
SAR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
XAF SAR
coinmill.com
500 3
1000 6
2000 12
5000 31
10,000 61
20,000 122
50,000 305
100,000 611
200,000 1222
500,000 3055
1,000,000 6109
2,000,000 12,218
5,000,000 30,545
10,000,000 61,090
20,000,000 122,180
50,000,000 305,451
100,000,000 610,901
XAF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ