Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


SAR XAG
coinmill.com
2 0.022
5 0.056
10 0.112
20 0.224
50 0.561
100 1.122
200 2.244
500 5.609
1000 11.219
2000 22.438
5000 56.094
10,000 112.189
20,000 224.378
50,000 560.944
100,000 1121.888
200,000 2243.776
500,000 5609.439
SAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
XAG SAR
coinmill.com
0.050 4
0.100 9
0.200 18
0.500 45
1.000 89
2.000 178
5.000 446
10.000 891
20.000 1783
50.000 4457
100.000 8914
200.000 17,827
500.000 44,568
1000.000 89,135
2000.000 178,271
5000.000 445,677
10,000.000 891,355
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ