Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


SAR XAG
coinmill.com
2 0.023
5 0.057
10 0.114
20 0.227
50 0.568
100 1.135
200 2.270
500 5.676
1000 11.351
2000 22.703
5000 56.756
10,000 113.513
20,000 227.026
50,000 567.565
100,000 1135.129
200,000 2270.259
500,000 5675.647
SAR tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
XAG SAR
coinmill.com
0.050 4
0.100 9
0.200 18
0.500 44
1.000 88
2.000 176
5.000 440
10.000 881
20.000 1762
50.000 4405
100.000 8810
200.000 17,619
500.000 44,048
1000.000 88,096
2000.000 176,191
5000.000 440,478
10,000.000 880,957
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ