Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


SAR XAG
coinmill.com
2 0.023
5 0.056
10 0.113
20 0.225
50 0.563
100 1.127
200 2.254
500 5.635
1000 11.270
2000 22.539
5000 56.349
10,000 112.697
20,000 225.395
50,000 563.487
100,000 1126.975
200,000 2253.950
500,000 5634.875
SAR tỷ lệ
10 tháng Chín 2025
XAG SAR
coinmill.com
0.050 4
0.100 9
0.200 18
0.500 44
1.000 89
2.000 177
5.000 444
10.000 887
20.000 1775
50.000 4437
100.000 8873
200.000 17,747
500.000 44,367
1000.000 88,733
2000.000 177,466
5000.000 443,666
10,000.000 887,331
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ