Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


SAR XAU
coinmill.com
2 0.000
5 0.001
10 0.001
20 0.003
50 0.006
100 0.013
200 0.026
500 0.064
1000 0.129
2000 0.257
5000 0.643
10,000 1.286
20,000 2.573
50,000 6.432
100,000 12.864
200,000 25.728
500,000 64.321
SAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
XAU SAR
coinmill.com
0.001 4
0.001 8
0.002 16
0.005 39
0.010 78
0.020 155
0.050 389
0.100 777
0.200 1555
0.500 3887
1.000 7773
2.000 15,547
5.000 38,867
10.000 77,735
20.000 155,470
50.000 388,675
100.000 777,350
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ