Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


SAR XCD
coinmill.com
2 1.46
5 3.66
10 7.32
20 14.64
50 36.61
100 73.22
200 146.44
500 366.09
1000 732.18
2000 1464.36
5000 3660.91
10,000 7321.81
20,000 14,643.63
50,000 36,609.07
100,000 73,218.15
200,000 146,436.30
500,000 366,090.74
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2025
XCD SAR
coinmill.com
2.00 3
5.00 7
10.00 14
20.00 27
50.00 68
100.00 137
200.00 273
500.00 683
1000.00 1366
2000.00 2732
5000.00 6829
10,000.00 13,658
20,000.00 27,316
50,000.00 68,289
100,000.00 136,578
200,000.00 273,156
500,000.00 682,891
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ