Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


SAR XCD
coinmill.com
2 1.44
5 3.60
10 7.21
20 14.42
50 36.04
100 72.09
200 144.17
500 360.44
1000 720.87
2000 1441.74
5000 3604.35
10,000 7208.70
20,000 14,417.41
50,000 36,043.52
100,000 72,087.04
200,000 144,174.07
500,000 360,435.19
SAR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
XCD SAR
coinmill.com
2.00 3
5.00 7
10.00 14
20.00 28
50.00 69
100.00 139
200.00 277
500.00 694
1000.00 1387
2000.00 2774
5000.00 6936
10,000.00 13,872
20,000.00 27,744
50,000.00 69,361
100,000.00 138,721
200,000.00 277,442
500,000.00 693,606
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ