Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). The NEM là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


SAR XEM
coinmill.com
2 14.116
5 35.291
10 70.581
20 141.163
50 352.907
100 705.815
200 1411.630
500 3529.075
1000 7058.149
2000 14,116.299
5000 35,290.747
10,000 70,581.493
20,000 141,162.987
50,000 352,907.467
100,000 705,814.935
200,000 1,411,629.869
500,000 3,529,074.673
SAR tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
XEM SAR
coinmill.com
20.000 3
50.000 7
100.000 14
200.000 28
500.000 71
1000.000 142
2000.000 283
5000.000 708
10,000.000 1417
20,000.000 2834
50,000.000 7084
100,000.000 14,168
200,000.000 28,336
500,000.000 70,840
1,000,000.000 141,680
2,000,000.000 283,360
5,000,000.000 708,401
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ