Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). The NEM là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


SAR XEM
coinmill.com
2 14.008
5 35.020
10 70.040
20 140.081
50 350.201
100 700.403
200 1400.805
500 3502.014
1000 7004.027
2000 14,008.054
5000 35,020.136
10,000 70,040.272
20,000 140,080.545
50,000 350,201.362
100,000 700,402.724
200,000 1,400,805.447
500,000 3,502,013.618
SAR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
XEM SAR
coinmill.com
20.000 3
50.000 7
100.000 14
200.000 29
500.000 71
1000.000 143
2000.000 286
5000.000 714
10,000.000 1428
20,000.000 2856
50,000.000 7139
100,000.000 14,278
200,000.000 28,555
500,000.000 71,388
1,000,000.000 142,775
2,000,000.000 285,550
5,000,000.000 713,875
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ