Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). The NEM là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


SAR XEM
coinmill.com
2 14.167
5 35.418
10 70.835
20 141.670
50 354.176
100 708.352
200 1416.704
500 3541.760
1000 7083.519
2000 14,167.038
5000 35,417.595
10,000 70,835.191
20,000 141,670.382
50,000 354,175.954
100,000 708,351.909
200,000 1,416,703.817
500,000 3,541,759.543
SAR tỷ lệ
28 tháng Năm 2025
XEM SAR
coinmill.com
20.000 3
50.000 7
100.000 14
200.000 28
500.000 71
1000.000 141
2000.000 282
5000.000 706
10,000.000 1412
20,000.000 2823
50,000.000 7059
100,000.000 14,117
200,000.000 28,235
500,000.000 70,586
1,000,000.000 141,173
2,000,000.000 282,346
5,000,000.000 705,864
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ