Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). The NEM là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


SAR XEM
coinmill.com
2 14.638
5 36.594
10 73.188
20 146.376
50 365.940
100 731.879
200 1463.758
500 3659.396
1000 7318.792
2000 14,637.584
5000 36,593.960
10,000 73,187.919
20,000 146,375.839
50,000 365,939.596
100,000 731,879.193
200,000 1,463,758.386
500,000 3,659,395.965
SAR tỷ lệ
26 Tháng Một 2025
XEM SAR
coinmill.com
20.000 3
50.000 7
100.000 14
200.000 27
500.000 68
1000.000 137
2000.000 273
5000.000 683
10,000.000 1366
20,000.000 2733
50,000.000 6832
100,000.000 13,663
200,000.000 27,327
500,000.000 68,317
1,000,000.000 136,635
2,000,000.000 273,269
5,000,000.000 683,173
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ