Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). The NEM là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


SAR XEM
coinmill.com
2 13.855
5 34.637
10 69.274
20 138.548
50 346.370
100 692.740
200 1385.480
500 3463.700
1000 6927.399
2000 13,854.799
5000 34,636.996
10,000 69,273.993
20,000 138,547.985
50,000 346,369.963
100,000 692,739.926
200,000 1,385,479.852
500,000 3,463,699.629
SAR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
XEM SAR
coinmill.com
20.000 3
50.000 7
100.000 14
200.000 29
500.000 72
1000.000 144
2000.000 289
5000.000 722
10,000.000 1444
20,000.000 2887
50,000.000 7218
100,000.000 14,435
200,000.000 28,871
500,000.000 72,177
1,000,000.000 144,354
2,000,000.000 288,709
5,000,000.000 721,772
XEM tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ