Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


SAR XMT
coinmill.com
2 8700
5 21,750
10 43,500
20 87,000
50 217,490
100 434,990
200 869,970
500 2,174,930
1000 4,349,860
2000 8,699,710
5000 21,749,280
10,000 43,498,550
20,000 86,997,110
50,000 217,492,770
100,000 434,985,550
200,000 869,971,090
500,000 2,174,927,730
SAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
XMT SAR
coinmill.com
10,000 2
20,000 5
50,000 11
100,000 23
200,000 46
500,000 115
1,000,000 230
2,000,000 460
5,000,000 1149
10,000,000 2299
20,000,000 4598
50,000,000 11,495
100,000,000 22,989
200,000,000 45,979
500,000,000 114,946
1,000,000,000 229,893
2,000,000,000 459,785
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ