Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


SAR XOF
coinmill.com
2 297
5 743
10 1485
20 2971
50 7427
100 14,854
200 29,708
500 74,271
1000 148,541
2000 297,082
5000 742,705
10,000 1,485,410
20,000 2,970,820
50,000 7,427,051
100,000 14,854,102
200,000 29,708,205
500,000 74,270,512
SAR tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
XOF SAR
coinmill.com
500 3
1000 7
2000 13
5000 34
10,000 67
20,000 135
50,000 337
100,000 673
200,000 1346
500,000 3366
1,000,000 6732
2,000,000 13,464
5,000,000 33,661
10,000,000 67,321
20,000,000 134,643
50,000,000 336,607
100,000,000 673,215
XOF tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ