Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


SAR XOF
coinmill.com
2 309
5 772
10 1545
20 3090
50 7725
100 15,449
200 30,899
500 77,246
1000 154,493
2000 308,986
5000 772,464
10,000 1,544,929
20,000 3,089,857
50,000 7,724,643
100,000 15,449,287
200,000 30,898,574
500,000 77,246,435
SAR tỷ lệ
28 tháng Năm 2025
XOF SAR
coinmill.com
500 3
1000 6
2000 13
5000 32
10,000 65
20,000 129
50,000 324
100,000 647
200,000 1295
500,000 3236
1,000,000 6473
2,000,000 12,946
5,000,000 32,364
10,000,000 64,728
20,000,000 129,456
50,000,000 323,640
100,000,000 647,279
XOF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ