Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). The Ripple là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


SAR XRP
coinmill.com
2 0.87
5 2.17
10 4.34
20 8.67
50 21.68
100 43.36
200 86.72
500 216.81
1000 433.61
2000 867.22
5000 2168.06
10,000 4336.12
20,000 8672.25
50,000 21,680.62
100,000 43,361.23
200,000 86,722.46
500,000 216,806.15
SAR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
XRP SAR
coinmill.com
1.00 2
2.00 5
5.00 12
10.00 23
20.00 46
50.00 115
100.00 231
200.00 461
500.00 1153
1000.00 2306
2000.00 4612
5000.00 11,531
10,000.00 23,062
20,000.00 46,124
50,000.00 115,310
100,000.00 230,621
200,000.00 461,242
XRP tỷ lệ
28 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ