Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). The Ripple là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


SAR XRP
coinmill.com
2 0.98
5 2.45
10 4.90
20 9.80
50 24.49
100 48.99
200 97.97
500 244.93
1000 489.86
2000 979.73
5000 2449.31
10,000 4898.63
20,000 9797.25
50,000 24,493.13
100,000 48,986.27
200,000 97,972.53
500,000 244,931.33
SAR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025
XRP SAR
coinmill.com
1.00 2
2.00 4
5.00 10
10.00 20
20.00 41
50.00 102
100.00 204
200.00 408
500.00 1021
1000.00 2041
2000.00 4083
5000.00 10,207
10,000.00 20,414
20,000.00 40,828
50,000.00 102,069
100,000.00 204,139
200,000.00 408,278
XRP tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ