Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


SAR YER
coinmill.com
2 134.355
5 335.890
10 671.780
20 1343.555
50 3358.895
100 6717.785
200 13,435.570
500 33,588.930
1000 67,177.860
2000 134,355.720
5000 335,889.305
10,000 671,778.610
20,000 1,343,557.225
50,000 3,358,893.060
100,000 6,717,786.115
200,000 13,435,572.230
500,000 33,588,930.575
SAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
YER SAR
coinmill.com
200.000 3
500.000 7
1000.000 15
2000.000 30
5000.000 74
10,000.000 149
20,000.000 298
50,000.000 744
100,000.000 1489
200,000.000 2977
500,000.000 7443
1,000,000.000 14,886
2,000,000.000 29,772
5,000,000.000 74,429
10,000,000.000 148,859
20,000,000.000 297,717
50,000,000.000 744,293
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ