Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


SAR YER
coinmill.com
2 129.540
5 323.845
10 647.690
20 1295.375
50 3238.440
100 6476.875
200 12,953.750
500 32,384.375
1000 64,768.750
2000 129,537.500
5000 323,843.755
10,000 647,687.505
20,000 1,295,375.010
50,000 3,238,437.530
100,000 6,476,875.060
200,000 12,953,750.125
500,000 32,384,375.310
SAR tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2025
YER SAR
coinmill.com
200.000 3
500.000 8
1000.000 15
2000.000 31
5000.000 77
10,000.000 154
20,000.000 309
50,000.000 772
100,000.000 1544
200,000.000 3088
500,000.000 7720
1,000,000.000 15,440
2,000,000.000 30,879
5,000,000.000 77,198
10,000,000.000 154,395
20,000,000.000 308,791
50,000,000.000 771,977
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ