Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


SAR YER
coinmill.com
2 128.725
5 321.810
10 643.615
20 1287.235
50 3218.085
100 6436.170
200 12,872.340
500 32,180.850
1000 64,361.700
2000 128,723.395
5000 321,808.495
10,000 643,616.985
20,000 1,287,233.970
50,000 3,218,084.930
100,000 6,436,169.860
200,000 12,872,339.720
500,000 32,180,849.300
SAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
YER SAR
coinmill.com
200.000 3
500.000 8
1000.000 16
2000.000 31
5000.000 78
10,000.000 155
20,000.000 311
50,000.000 777
100,000.000 1554
200,000.000 3107
500,000.000 7769
1,000,000.000 15,537
2,000,000.000 31,074
5,000,000.000 77,686
10,000,000.000 155,372
20,000,000.000 310,744
50,000,000.000 776,860
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ