Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


SAR YER
coinmill.com
2 129.090
5 322.720
10 645.445
20 1290.885
50 3227.215
100 6454.430
200 12,908.860
500 32,272.155
1000 64,544.310
2000 129,088.615
5000 322,721.540
10,000 645,443.075
20,000 1,290,886.150
50,000 3,227,215.380
100,000 6,454,430.760
200,000 12,908,861.515
500,000 32,272,153.790
SAR tỷ lệ
9 tháng Bảy 2025
YER SAR
coinmill.com
200.000 3
500.000 8
1000.000 15
2000.000 31
5000.000 77
10,000.000 155
20,000.000 310
50,000.000 775
100,000.000 1549
200,000.000 3099
500,000.000 7747
1,000,000.000 15,493
2,000,000.000 30,986
5,000,000.000 77,466
10,000,000.000 154,932
20,000,000.000 309,865
50,000,000.000 774,662
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ