Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Seychelles Rupee và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Seychelles Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Seychelles Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Seychelles là tiền tệ Seychelles (SC, SYC). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu SCR có thể được viết SR. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Rupee Seychelles được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Seychelles cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SCR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


SCR XOF
coinmill.com
10.00 439
20.00 879
50.00 2197
100.00 4394
200.00 8788
500.00 21,970
1000.00 43,941
2000.00 87,881
5000.00 219,703
10,000.00 439,406
20,000.00 878,811
50,000.00 2,197,029
100,000.00 4,394,057
200,000.00 8,788,114
500,000.00 21,970,286
1,000,000.00 43,940,571
2,000,000.00 87,881,142
SCR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF SCR
coinmill.com
500 11.40
1000 22.75
2000 45.50
5000 113.80
10,000 227.60
20,000 455.15
50,000 1137.90
100,000 2275.80
200,000 4551.60
500,000 11,379.00
1,000,000 22,758.00
2,000,000 45,516.00
5,000,000 113,790.05
10,000,000 227,580.10
20,000,000 455,160.20
50,000,000 1,137,900.55
100,000,000 2,275,801.10
XOF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ