Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Seychelles Rupee và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Seychelles Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Seychelles Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Seychelles là tiền tệ Seychelles (SC, SYC). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu SCR có thể được viết SR. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Rupee Seychelles được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Seychelles cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SCR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


SCR XOF
coinmill.com
10.00 431
20.00 861
50.00 2153
100.00 4307
200.00 8613
500.00 21,533
1000.00 43,066
2000.00 86,132
5000.00 215,331
10,000.00 430,662
20,000.00 861,323
50,000.00 2,153,308
100,000.00 4,306,615
200,000.00 8,613,231
500,000.00 21,533,077
1,000,000.00 43,066,154
2,000,000.00 86,132,308
SCR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF SCR
coinmill.com
500 11.60
1000 23.20
2000 46.45
5000 116.10
10,000 232.20
20,000 464.40
50,000 1161.00
100,000 2322.00
200,000 4644.00
500,000 11,610.05
1,000,000 23,220.10
2,000,000 46,440.20
5,000,000 116,100.45
10,000,000 232,200.90
20,000,000 464,401.80
50,000,000 1,161,004.55
100,000,000 2,322,009.05
XOF tỷ lệ
14 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ