Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Seychelles Rupee và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Seychelles Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Seychelles Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Seychelles là tiền tệ Seychelles (SC, SYC). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu SCR có thể được viết SR. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Rupee Seychelles được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Seychelles cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SCR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


SCR XOF
coinmill.com
10.00 452
20.00 903
50.00 2258
100.00 4516
200.00 9032
500.00 22,581
1000.00 45,161
2000.00 90,323
5000.00 225,806
10,000.00 451,613
20,000.00 903,226
50,000.00 2,258,065
100,000.00 4,516,129
200,000.00 9,032,258
500,000.00 22,580,645
1,000,000.00 45,161,290
2,000,000.00 90,322,581
SCR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF SCR
coinmill.com
500 11.05
1000 22.15
2000 44.30
5000 110.70
10,000 221.45
20,000 442.85
50,000 1107.15
100,000 2214.30
200,000 4428.55
500,000 11,071.45
1,000,000 22,142.85
2,000,000 44,285.70
5,000,000 110,714.30
10,000,000 221,428.55
20,000,000 442,857.15
50,000,000 1,107,142.85
100,000,000 2,214,285.70
XOF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ