Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Seychelles Rupee (SCR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Seychelles Rupee và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Seychelles Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Seychelles Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Seychelles là tiền tệ Seychelles (SC, SYC). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu SCR có thể được viết SR. Rupee Seychelles được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Seychelles cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SCR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


SCR ZRN
coinmill.com
10.00 1,714,210
20.00 3,428,410
50.00 8,571,030
100.00 17,142,070
200.00 34,284,140
500.00 85,710,350
1000.00 171,420,700
2000.00 342,841,400
5000.00 857,103,490
10,000.00 1,714,206,980
20,000.00 3,428,413,960
50,000.00 8,571,034,910
100,000.00 17,142,069,810
200,000.00 34,284,139,620
500,000.00 85,710,349,050
1,000,000.00 171,420,698,100
2,000,000.00 342,841,396,200
SCR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRN SCR
coinmill.com
2,000,000 11.65
5,000,000 29.15
10,000,000 58.35
20,000,000 116.65
50,000,000 291.70
100,000,000 583.35
200,000,000 1166.70
500,000,000 2916.80
1,000,000,000 5833.60
2,000,000,000 11,667.20
5,000,000,000 29,168.00
10,000,000,000 58,336.00
20,000,000,000 116,672.05
50,000,000,000 291,680.05
100,000,000,000 583,360.15
200,000,000,000 1,166,720.25
500,000,000,000 2,916,800.65
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ