Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

Sudan Pound (SDG) và Steem (STEEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Dinar và Steem được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Steem trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Steems hoặc Sudan dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). The Steem là tiền tệ không có nước. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa.


SDD STEEM
coinmill.com
50,000.00 2.7903
100,000.00 5.5806
200,000.00 11.1613
500,000.00 27.9032
1,000,000.00 55.8065
2,000,000.00 111.6129
5,000,000.00 279.0323
10,000,000.00 558.0645
20,000,000.00 1116.1291
50,000,000.00 2790.3227
100,000,000.00 5580.6454
200,000,000.00 11,161.2907
500,000,000.00 27,903.2268
1,000,000,000.00 55,806.4535
2,000,000,000.00 111,612.9070
5,000,000,000.00 279,032.2676
10,000,000,000.00 558,064.5352
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
STEEM SDD
coinmill.com
2.0000 35,838.15
5.0000 89,595.37
10.0000 179,190.75
20.0000 358,381.49
50.0000 895,953.73
100.0000 1,791,907.45
200.0000 3,583,814.91
500.0000 8,959,537.27
1000.0000 17,919,074.53
2000.0000 35,838,149.07
5000.0000 89,595,372.67
10,000.0000 179,190,745.34
20,000.0000 358,381,490.67
50,000.0000 895,953,726.68
100,000.0000 1,791,907,453.37
200,000.0000 3,583,814,906.73
500,000.0000 8,959,537,266.83
STEEM tỷ lệ
5 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ