Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

Sudan Pound (SDG) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Dinar và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Sudan dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


SDD XAF
coinmill.com
50,000.00 519
100,000.00 1037
200,000.00 2074
500,000.00 5185
1,000,000.00 10,370
2,000,000.00 20,741
5,000,000.00 51,852
10,000,000.00 103,703
20,000,000.00 207,406
50,000,000.00 518,516
100,000,000.00 1,037,032
200,000,000.00 2,074,064
500,000,000.00 5,185,161
1,000,000,000.00 10,370,321
2,000,000,000.00 20,740,643
5,000,000,000.00 51,851,607
10,000,000,000.00 103,703,214
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF SDD
coinmill.com
500 48,214.51
1000 96,429.03
2000 192,858.05
5000 482,145.13
10,000 964,290.27
20,000 1,928,580.53
50,000 4,821,451.33
100,000 9,642,902.66
200,000 19,285,805.32
500,000 48,214,513.30
1,000,000 96,429,026.61
2,000,000 192,858,053.21
5,000,000 482,145,133.03
10,000,000 964,290,266.05
20,000,000 1,928,580,532.10
50,000,000 4,821,451,330.25
100,000,000 9,642,902,660.51
XAF tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ