Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


SDG SNT
coinmill.com
500.00 18.158
1000.00 36.315
2000.00 72.630
5000.00 181.576
10,000.00 363.152
20,000.00 726.303
50,000.00 1815.758
100,000.00 3631.517
200,000.00 7263.034
500,000.00 18,157.584
1,000,000.00 36,315.169
2,000,000.00 72,630.337
5,000,000.00 181,575.843
10,000,000.00 363,151.686
20,000,000.00 726,303.372
50,000,000.00 1,815,758.430
100,000,000.00 3,631,516.860
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT SDG
coinmill.com
20.000 550.73
50.000 1376.84
100.000 2753.67
200.000 5507.34
500.000 13,768.35
1000.000 27,536.70
2000.000 55,073.41
5000.000 137,683.51
10,000.000 275,367.03
20,000.000 550,734.05
50,000.000 1,376,835.13
100,000.000 2,753,670.27
200,000.000 5,507,340.53
500,000.000 13,768,351.33
1,000,000.000 27,536,702.66
2,000,000.000 55,073,405.33
5,000,000.000 137,683,513.31
SNT tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ