Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


SDG SNT
coinmill.com
500.00 22.810
1000.00 45.619
2000.00 91.239
5000.00 228.097
10,000.00 456.194
20,000.00 912.387
50,000.00 2280.969
100,000.00 4561.937
200,000.00 9123.874
500,000.00 22,809.685
1,000,000.00 45,619.370
2,000,000.00 91,238.740
5,000,000.00 228,096.851
10,000,000.00 456,193.702
20,000,000.00 912,387.404
50,000,000.00 2,280,968.510
100,000,000.00 4,561,937.020
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT SDG
coinmill.com
20.000 438.41
50.000 1096.03
100.000 2192.05
200.000 4384.10
500.000 10,960.26
1000.000 21,920.51
2000.000 43,841.03
5000.000 109,602.57
10,000.000 219,205.13
20,000.000 438,410.26
50,000.000 1,096,025.65
100,000.000 2,192,051.31
200,000.000 4,384,102.61
500,000.000 10,960,256.53
1,000,000.000 21,920,513.06
2,000,000.000 43,841,026.11
5,000,000.000 109,602,565.28
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ