Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Sao Tome Dobra được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sao Tome Dobra trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sao Tome Dobras hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Sao Tome Dobra là tiền tệ Sao Tome và Principe (ST, STP). Ký hiệu STD có thể được viết Db. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Sao Tome Dobra được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Sao Tome Dobra cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STD có 5 chữ số có nghĩa.


SDG STD
coinmill.com
500.00 18,186.0
1000.00 36,371.5
2000.00 72,743.0
5000.00 181,857.5
10,000.00 363,715.5
20,000.00 727,431.0
50,000.00 1,818,577.0
100,000.00 3,637,154.0
200,000.00 7,274,307.5
500,000.00 18,185,769.0
1,000,000.00 36,371,538.0
2,000,000.00 72,743,075.5
5,000,000.00 181,857,689.0
10,000,000.00 363,715,378.5
20,000,000.00 727,430,757.0
50,000,000.00 1,818,576,892.0
100,000,000.00 3,637,153,784.0
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
STD SDG
coinmill.com
20,000.0 549.88
50,000.0 1374.70
100,000.0 2749.40
200,000.0 5498.81
500,000.0 13,747.01
1,000,000.0 27,494.03
2,000,000.0 54,988.05
5,000,000.0 137,470.13
10,000,000.0 274,940.26
20,000,000.0 549,880.52
50,000,000.0 1,374,701.29
100,000,000.0 2,749,402.58
200,000,000.0 5,498,805.16
500,000,000.0 13,747,012.90
1,000,000,000.0 27,494,025.81
2,000,000,000.0 54,988,051.62
5,000,000,000.0 137,470,129.04
STD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ