Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


SDG UGX
coinmill.com
500.00 3100
1000.00 6250
2000.00 12,450
5000.00 31,150
10,000.00 62,250
20,000.00 124,550
50,000.00 311,350
100,000.00 622,700
200,000.00 1,245,450
500,000.00 3,113,600
1,000,000.00 6,227,200
2,000,000.00 12,454,350
5,000,000.00 31,135,900
10,000,000.00 62,271,850
20,000,000.00 124,543,650
50,000,000.00 311,359,150
100,000,000.00 622,718,250
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UGX SDG
coinmill.com
2000 321.17
5000 802.93
10,000 1605.86
20,000 3211.73
50,000 8029.31
100,000 16,058.63
200,000 32,117.25
500,000 80,293.13
1,000,000 160,586.27
2,000,000 321,172.53
5,000,000 802,931.34
10,000,000 1,605,862.67
20,000,000 3,211,725.35
50,000,000 8,029,313.37
100,000,000 16,058,626.73
200,000,000 32,117,253.47
500,000,000 80,293,133.66
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ