Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


SDG UYU
coinmill.com
500.00 31.7
1000.00 63.4
2000.00 126.9
5000.00 317.2
10,000.00 634.5
20,000.00 1268.9
50,000.00 3172.4
100,000.00 6344.7
200,000.00 12,689.5
500,000.00 31,723.6
1,000,000.00 63,447.3
2,000,000.00 126,894.6
5,000,000.00 317,236.5
10,000,000.00 634,473.0
20,000,000.00 1,268,946.0
50,000,000.00 3,172,365.0
100,000,000.00 6,344,730.0
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU SDG
coinmill.com
20.0 315.22
50.0 788.06
100.0 1576.11
200.0 3152.22
500.0 7880.56
1000.0 15,761.11
2000.0 31,522.22
5000.0 78,805.56
10,000.0 157,611.12
20,000.0 315,222.24
50,000.0 788,055.60
100,000.0 1,576,111.20
200,000.0 3,152,222.40
500,000.0 7,880,556.00
1,000,000.0 15,761,112.00
2,000,000.0 31,522,223.99
5,000,000.0 78,805,559.98
UYU tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ