Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


SDG UZS
coinmill.com
500.00 9525.76
1000.00 19,051.52
2000.00 38,103.04
5000.00 95,257.61
10,000.00 190,515.21
20,000.00 381,030.43
50,000.00 952,576.07
100,000.00 1,905,152.14
200,000.00 3,810,304.27
500,000.00 9,525,760.68
1,000,000.00 19,051,521.36
2,000,000.00 38,103,042.72
5,000,000.00 95,257,606.80
10,000,000.00 190,515,213.60
20,000,000.00 381,030,427.19
50,000,000.00 952,576,067.99
100,000,000.00 1,905,152,135.97
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UZS SDG
coinmill.com
10,000.00 524.89
20,000.00 1049.78
50,000.00 2624.46
100,000.00 5248.92
200,000.00 10,497.85
500,000.00 26,244.62
1,000,000.00 52,489.25
2,000,000.00 104,978.49
5,000,000.00 262,446.23
10,000,000.00 524,892.46
20,000,000.00 1,049,784.93
50,000,000.00 2,624,462.32
100,000,000.00 5,248,924.65
200,000,000.00 10,497,849.29
500,000,000.00 26,244,623.23
1,000,000,000.00 52,489,246.46
2,000,000,000.00 104,978,492.91
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ