Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


SDG VEN
coinmill.com
500.00 0.5375
1000.00 1.0750
2000.00 2.1500
5000.00 5.3751
10,000.00 10.7501
20,000.00 21.5003
50,000.00 53.7507
100,000.00 107.5014
200,000.00 215.0029
500,000.00 537.5072
1,000,000.00 1075.0144
2,000,000.00 2150.0289
5,000,000.00 5375.0722
10,000,000.00 10,750.1445
20,000,000.00 21,500.2889
50,000,000.00 53,750.7224
100,000,000.00 107,501.4447
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN SDG
coinmill.com
0.5000 465.11
1.0000 930.22
2.0000 1860.44
5.0000 4651.10
10.0000 9302.20
20.0000 18,604.40
50.0000 46,511.00
100.0000 93,022.01
200.0000 186,044.01
500.0000 465,110.03
1000.0000 930,220.06
2000.0000 1,860,440.11
5000.0000 4,651,100.28
10,000.0000 9,302,200.57
20,000.0000 18,604,401.13
50,000.0000 46,511,002.83
100,000.0000 93,022,005.66
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ