Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


SDG XAL
coinmill.com
500.00 0.00
1000.00 0.00
2000.00 0.00
5000.00 0.00
10,000.00 0.00
20,000.00 0.01
50,000.00 0.02
100,000.00 0.05
200,000.00 0.09
500,000.00 0.23
1,000,000.00 0.46
2,000,000.00 0.92
5,000,000.00 2.29
10,000,000.00 4.58
20,000,000.00 9.16
50,000,000.00 22.90
100,000,000.00 45.80
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL SDG
coinmill.com
0.00 436.67
0.00 1091.68
0.00 2183.37
0.00 4366.74
0.01 10,916.84
0.01 21,833.68
0.02 43,667.36
0.05 109,168.39
0.10 218,336.79
0.20 436,673.57
0.50 1,091,683.93
1.00 2,183,367.85
2.00 4,366,735.70
5.00 10,916,839.25
10.00 21,833,678.51
20.00 43,667,357.02
50.00 109,168,392.54
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ