Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


SDG XAU
coinmill.com
500.00 0.000
1000.00 0.001
2000.00 0.002
5000.00 0.004
10,000.00 0.008
20,000.00 0.017
50,000.00 0.042
100,000.00 0.083
200,000.00 0.167
500,000.00 0.417
1,000,000.00 0.833
2,000,000.00 1.666
5,000,000.00 4.166
10,000,000.00 8.331
20,000,000.00 16.662
50,000,000.00 41.655
100,000,000.00 83.310
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU SDG
coinmill.com
0.001 600.17
0.001 1200.33
0.002 2400.67
0.005 6001.67
0.010 12,003.35
0.020 24,006.69
0.050 60,016.73
0.100 120,033.46
0.200 240,066.91
0.500 600,167.28
1.000 1,200,334.55
2.000 2,400,669.11
5.000 6,001,672.77
10.000 12,003,345.55
20.000 24,006,691.09
50.000 60,016,727.74
100.000 120,033,455.47
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ